Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học kinh nghiệm về 214 bộ thủ tiếng Trung Quốc thường gặp. Bài học thời điểm ngày hôm nay tất cả chúng ta sẽ học Bộ thủy 水 ( 氵 ) shǔi, là bộ thứ 85 trong mạng lưới hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung .
Bộ thủy: 水 (氵) shǔi
- Dạng phồn thể: 水 (氵)
- Số nét: 4 nét
- Cách đọc: shǔi
- Hán Việt: Thủy
- Ý nghĩa: Nước
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, phải.
Cách viết bộ thủy: 水 (氵)
Một số từ đơn chứa bộ thủy:
水 | Shuǐ | Thủy |
汁 | zhī | Chấp |
汀 | tīng | Đinh |
氾 | fàn | Phiếm |
汚 | wū | Ô |
汗 | hàn | Hãn |
江 | jiāng | Giang |
汐 | xī | Tịch |
池 | chí | Trì |
汝 | rǔ | Nhữ |
汎 | fàn | Phiếm |
汕 | shàn | Sán |
沖 | chōng | Xung |
汽 | qì | Khí |
汲 | jí | Cấp |
決 | jué | Quyết |
沙 | shā | Sa,sá |
汰 | tài | Thái,thải |
沢 | zé | Trạch |
Một số từ ghép chứa bộ thủy:
引水 | Yǐnshuǐ | dẫn thuỷ |
藥水 | yàoshuǐ | dược thuỷ |
大洪水 | dà hóngshuǐ | đại hồng thuỷ |
點水 | diǎn shuǐ | điểm thuỷ |
停水 | tíng shuǐ | đình thuỷ |
蛟龍得水 | jiāolóng dé shuǐ | giao long đắc thuỷ |
黑水 | hēi shuǐ | hắc thuỷ |
洪水 | hóngshuǐ | hồng thuỷ |
浠水 | xī shuǐ | hy thuỷ |
經水 | jīng shuǐ | kinh thuỷ |
涞水 | lái shuǐ | lai thuỷ |
淶水 | lái shuǐ | lai thuỷ |
流水 | liúshuǐ | lưu thuỷ |
滿頭霧水 | mǎn tóu wù shuǐ | mãn đầu vụ thuỷ |
墨水 | mòshuǐ | mặc thuỷ |
逆水 | nìshuǐ | nghịch thuỷ |
魚水 | yúshuǐ | ngư thuỷ |
弱水 | ruò shuǐ | nhược thuỷ |
溫水 | wēn shuǐ | ôn thuỷ |
法水 | fǎ shuǐ | pháp thuỷ |
沸水 | fèishuǐ | phí thuỷ |
付之流水 | fù zhī liúshuǐ | phó chi lưu thuỷ |
沣水 | fēng shuǐ | phong thuỷ |
Ví dụ mẫu câu:
这水冰手。 | Zhè shuǐ bīng shǒu. | Thủy thủ này. |
往酒里对点水 | wǎng jiǔlǐ duìdiǎnshuǐ | Đổ một ít nước vào rượu |
还剩一壶水。 | Hái shèng yìhú shuǐ. | Có một nồi nước còn lại. |
水到他的膝盖了 | Shuǐ dào tā de xīgài le | Nước đến đầu gối của anh ấy |
我们需要水来维持生命。 | Wǒmen xūyào shuǐ lái wéichí shēngmìng. | Chúng ta cần nước để duy trì cuộc sống. |
没有水,人就不能生活。 | Méiyǒu shuǐ,rén jiù bùnéng shēnghuó. | Không có nước, con người không thể sống. |
说话要直接,别拖泥带水。 | Shuōhuà yào zhíjiē,bié tuōnídàishuǐ. | Nói thẳng, đừng để bị lừa. |
测试水的纯度 | Cèshì shuǐ de chúndù | Kiểm tra độ tinh khiết của nước |
一瓶无气泡的水 | Yìpíng wú qìpào de shuǐ | Một chai nước không có bọt |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.
Source: https://getall.vn
Category: Thông Tin Đồ Gia Dụng